Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪ.θɪ.ˈfæ.lɪk/

Tính từ sửa

ithyphallic /ˌɪ.θɪ.ˈfæ.lɪk/

  1. (Thuộc) Hình dương vật (mang diễu trong các cuộc lễ Thần rượu).
  2. Tục tĩu.

Danh từ sửa

ithyphallic /ˌɪ.θɪ.ˈfæ.lɪk/

  1. Bài thơ tục tĩu.

Tham khảo sửa