Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít isjias isjiasen
Số nhiều isjiaser isjiasene

isjias

  1. (Y) Chứng đau dây thần kinh háng.
    Isjias behandles med sengeleie og smertestillende medikamenter.

Tham khảo

sửa