Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪr.ɪ.ˈspɑːnt.sɪv/

Tính từ

sửa

irresponsive /ˌɪr.ɪ.ˈspɑːnt.sɪv/

  1. Không đáp lại, không phản ứng.

Tham khảo

sửa