Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪr.ɪ.ˈspɑːnt.sə.bəl.nəs/

Danh từ sửa

irresponsibleness /ˌɪr.ɪ.ˈspɑːnt.sə.bəl.nəs/

  1. Sự thiếu tinh thần trách nhiệm.
  2. Sự chưa đủ trách nhiệm.
  3. Sự không chịu trách nhiệm (đối với ai... ).

Tham khảo sửa