irresponsibility
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
irresponsibility
- Sự thiếu tinh thần trách nhiệm.
- Sự chưa đủ trách nhiệm.
- Sự không chịu trách nhiệm (đối với ai... ).
Tham khảo sửa
- "irresponsibility", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)