irrepealable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪr.ɪ.ˈpi.lə.bəl/
Tính từ
sửairrepealable ( không so sánh được)
- Không thể bãi bỏ được (điều khoản, quy định...).
Tham khảo
sửa- "irrepealable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)