Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
irrelevance
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈrɛ.lə.vənts/
Danh từ
sửa
irrelevance
/.ˈrɛ.lə.vənts/
Tính
không
dính dáng
,
tính
không
thích hợp
.
Điều
không
thích đáng
;
điều
không
thích hợp
.
Tham khảo
sửa
"
irrelevance
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)