Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.ʁe.ve.ʁɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
irrévérence
/i.ʁe.ve.ʁɑ̃s/
irrévérence
/i.ʁe.ve.ʁɑ̃s/

irrévérence gc /i.ʁe.ve.ʁɑ̃s/

  1. Sự thiếu tôn kính, sự vô lễ.
  2. Điều vô lễ.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa