révérence
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.ve.ʁɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
révérence /ʁe.ve.ʁɑ̃s/ |
révérences /ʁe.ve.ʁɑ̃s/ |
révérence gc /ʁe.ve.ʁɑ̃s/
- Sự tôn sùng, sự cung kính.
- Traiter la vieillesse avec révérence — đối xử cung kính với những người già cả
- Sự cúi chào, sự quỳ gối chào.
- révérence parler — xin thứ lỗi cho chứ (khi nói một điều bất lịch sự)
- tirer sa révérence — chào từ biệt; bỏ đi+ xin lỗi (để từ chối)
- Je vous tire ma révérence, ne comptez pas sur moi — xin lỗi anh, xin anh đừng có trông mong ở tôi
Tham khảo
sửa- "révérence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)