Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
iron-fisted
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑɪ.ərn.ˈfɪs.təd/
Tính từ
sửa
iron-fisted
/ˈɑɪ.ərn.ˈfɪs.təd/
Nhẫn tâm
,
tàn bạo
; độc đoán.
Hà tiện
,
keo kiệt
.
Tham khảo
sửa
"
iron-fisted
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)