iq
Tiếng Anh
sửaTừ viết tắt
sửaiq
- Hệ số thông minh (so với một người bình (thường)) (Intelligence Quotient).
- Viết tắt.
- Hệ số thông minh (so với một người bình (thường)) (Intelligence Quotient).
Tham khảo
sửa- "iq", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)