inwardness
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửainwardness
- Tính chất ở trong.
- Tính sâu sắc (ý nghĩ, tình cảm... ); ý nghĩ sâu sắc.
- sự chỉ quan tâm đến việc riêng của mình, sự chỉ quan tâm đến bản thân mình.
- Sự quan tâm đến tâm trí con người.
- Thực chất.
Tham khảo
sửa- "inwardness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)