Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.vɔ.lɔ̃.tɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực involontaire
/ɛ̃.vɔ.lɔ̃.tɛʁ/
involontaires
/ɛ̃.vɔ.lɔ̃.tɛʁ/
Giống cái involontaire
/ɛ̃.vɔ.lɔ̃.tɛʁ/
involontaires
/ɛ̃.vɔ.lɔ̃.tɛʁ/

involontaire /ɛ̃.vɔ.lɔ̃.tɛʁ/

  1. Không chủ tâm, không cố ý.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa