Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.ˈvɜːs/

Tính từ

sửa

inverse /ˌɪn.ˈvɜːs/

  1. Ngược lại.
  2. (Toán học) Ngược, nghịch đảo.
    inverse ratio — tỷ số ngược

Danh từ

sửa

inverse /ˌɪn.ˈvɜːs/

  1. Cái ngược lại; điều ngược lại.
  2. (Toán học) Số nghịch đảo.

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.vɛʁs/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inverse
/ɛ̃.vɛʁs/
inverses
/ɛ̃.vɛʁs/
Giống cái inverse
/ɛ̃.vɛʁs/
inverses
/ɛ̃.vɛʁs/

inverse /ɛ̃.vɛʁs/

  1. Ngược, đảo, nghịch, nghịch đảo.
    Sens inverse — chiều ngược
    Théorème inverse — (toán học) định lý đảo

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
inverse
/ɛ̃.vɛʁs/
inverse
/ɛ̃.vɛʁs/

inverse /ɛ̃.vɛʁs/

  1. Cái ngược lại, (cái) nghịch đảo.
    Faire l’inverse — làm ngược lại
    à l’inverse — ngược lại

Tham khảo

sửa