inverse
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.ˈvɜːs/
Tính từ
sửainverse /ˌɪn.ˈvɜːs/
Danh từ
sửainverse /ˌɪn.ˈvɜːs/
Từ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "inverse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.vɛʁs/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inverse /ɛ̃.vɛʁs/ |
inverses /ɛ̃.vɛʁs/ |
Giống cái | inverse /ɛ̃.vɛʁs/ |
inverses /ɛ̃.vɛʁs/ |
inverse /ɛ̃.vɛʁs/
- Ngược, đảo, nghịch, nghịch đảo.
- Sens inverse — chiều ngược
- Théorème inverse — (toán học) định lý đảo
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
inverse /ɛ̃.vɛʁs/ |
inverse /ɛ̃.vɛʁs/ |
inverse gđ /ɛ̃.vɛʁs/
- Cái ngược lại, (cái) nghịch đảo.
- Faire l’inverse — làm ngược lại
- à l’inverse — ngược lại
Tham khảo
sửa- "inverse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)