invariable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.ˈvɛr.i.ə.bəl/
Hoa Kỳ | [ˌɪn.ˈvɛr.i.ə.bəl] |
Tính từ
sửainvariable /ˌɪn.ˈvɛr.i.ə.bəl/
Danh từ
sửainvariable /ˌɪn.ˈvɛr.i.ə.bəl/
Tham khảo
sửa- "invariable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.va.ʁjabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | invariable /ɛ̃.va.ʁjabl/ |
invariables /ɛ̃.va.ʁjabl/ |
Giống cái | invariable /ɛ̃.va.ʁjabl/ |
invariables /ɛ̃.va.ʁjabl/ |
invariable /ɛ̃.va.ʁjabl/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "invariable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)