intubation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.ˌtuː.ˈbeɪ.ʃən/
Danh từ
sửaintubation /ˌɪn.ˌtuː.ˈbeɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "intubation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.ty.ba.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
intubation /ɛ̃.ty.ba.sjɔ̃/ |
intubation /ɛ̃.ty.ba.sjɔ̃/ |
intubation gc /ɛ̃.ty.ba.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "intubation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)