intrigant
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaintrigant
Tham khảo
sửa- "intrigant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃t.ʁi.ɡɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | intrigant /ɛ̃t.ʁi.ɡɑ̃/ |
intrigants /ɛ̃t.ʁi.ɡɑ̃/ |
Giống cái | intrigante /ɛ̃t.ʁi.ɡɑ̃t/ |
intrigants /ɛ̃t.ʁi.ɡɑ̃/ |
intrigant /ɛ̃t.ʁi.ɡɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | intrigante /ɛ̃t.ʁi.ɡɑ̃t/ |
intrigantes /ɛ̃t.ʁi.ɡɑ̃t/ |
Số nhiều | intrigante /ɛ̃t.ʁi.ɡɑ̃t/ |
intrigantes /ɛ̃t.ʁi.ɡɑ̃t/ |
intrigant /ɛ̃t.ʁi.ɡɑ̃/
Tham khảo
sửa- "intrigant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)