Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

intrigant

  1. Người lắm mưu đồ; người hay vận động ngầm.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃t.ʁi.ɡɑ̃/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực intrigant
/ɛ̃t.ʁi.ɡɑ̃/
intrigants
/ɛ̃t.ʁi.ɡɑ̃/
Giống cái intrigante
/ɛ̃t.ʁi.ɡɑ̃t/
intrigants
/ɛ̃t.ʁi.ɡɑ̃/

intrigant /ɛ̃t.ʁi.ɡɑ̃/

  1. (Dùng) Mánh khóe.

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít intrigante
/ɛ̃t.ʁi.ɡɑ̃t/
intrigantes
/ɛ̃t.ʁi.ɡɑ̃t/
Số nhiều intrigante
/ɛ̃t.ʁi.ɡɑ̃t/
intrigantes
/ɛ̃t.ʁi.ɡɑ̃t/

intrigant /ɛ̃t.ʁi.ɡɑ̃/

  1. Người mánh khóe.

Tham khảo sửa