Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃t.ʁɑ̃.zi.ʒɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
intransigeance
/ɛ̃t.ʁɑ̃.zi.ʒɑ̃s/
intransigeances
/ɛ̃t.ʁɑ̃.zi.ʒɑ̃s/

intransigeance gc /ɛ̃t.ʁɑ̃.zi.ʒɑ̃s/

  1. Tính không nhân nhượng, tính khăng khăng một mực, tính cố chấp.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa