Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít intoleranse intoleransen
Số nhiều intoleranser intoleransene

intoleranse

  1. Sự, tính không khoan dung, không dung thứ, không bao dung, hẹp lượng, cố chấp.
    Hele hans framferd var preget av intoleranse.

Tham khảo

sửa