intoleranse
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | intoleranse | intoleransen |
Số nhiều | intoleranser | intoleransene |
intoleranse gđ
- Sự, tính không khoan dung, không dung thứ, không bao dung, hẹp lượng, cố chấp.
- Hele hans framferd var preget av intoleranse.
Tham khảo
sửa- "intoleranse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)