Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
intimisme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
intimisme
gđ
(
Văn học
)
Lối
tả
tâm tình
;
trường phái
tâm tình
.
(
Hội họa
)
Lối
vẽ
cảnh
nội thất
;
trường phái
họa sĩ
(vẽ cảnh)
nội thất
.
Tham khảo
sửa
"
intimisme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)