Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
intestin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
intestin
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.tɛs.tɛ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
intestin
/ɛ̃.tɛs.tɛ̃/
intestins
/ɛ̃.tɛs.tɛ̃/
Giống cái
intestine
/ɛ̃.tɛs.tin/
intestines
/ɛ̃.tɛs.tin/
intestin
/ɛ̃.tɛs.tɛ̃/
(
Văn học
)
Nội bộ
.
Divisions
intestines
— những sự chia rẽ nội bộ
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Bên trong
,
trong
người
.
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
intestin
/ɛ̃.tɛs.tɛ̃/
intestins
/ɛ̃.tɛs.tɛ̃/
intestin
gđ
/ɛ̃.tɛs.tɛ̃/
(
Giải phẫu
)
Ruột
.
Intestin
grêle
— ruột non
Gros
intestin
— ruột già
Tham khảo
sửa
"
intestin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)