intestin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.tɛs.tɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | intestin /ɛ̃.tɛs.tɛ̃/ |
intestins /ɛ̃.tɛs.tɛ̃/ |
Giống cái | intestine /ɛ̃.tɛs.tin/ |
intestines /ɛ̃.tɛs.tin/ |
intestin /ɛ̃.tɛs.tɛ̃/
- (Văn học) Nội bộ.
- Divisions intestines — những sự chia rẽ nội bộ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Bên trong, trong người.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
intestin /ɛ̃.tɛs.tɛ̃/ |
intestins /ɛ̃.tɛs.tɛ̃/ |
intestin gđ /ɛ̃.tɛs.tɛ̃/
- (Giải phẫu) Ruột.
- Intestin grêle — ruột non
- Gros intestin — ruột già
Tham khảo
sửa- "intestin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)