Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈtɛs.tən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

intestine (thường) số nhiều /ɪn.ˈtɛs.tən/

  1. (Giải phẫu) Ruột.
    small intestine — ruột non
    large intestine — ruột già

Tính từ

sửa

intestine /ɪn.ˈtɛs.tən/

  1. Nội bộ.
    intestine war — nội chiến

Tham khảo

sửa