intestine
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈtɛs.tən/
Hoa Kỳ | [ɪn.ˈtɛs.tən] |
Danh từ
sửaintestine (thường) số nhiều /ɪn.ˈtɛs.tən/
- (Giải phẫu) Ruột.
- small intestine — ruột non
- large intestine — ruột già
Tính từ
sửaintestine /ɪn.ˈtɛs.tən/
- Nội bộ.
- intestine war — nội chiến
Tham khảo
sửa- "intestine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)