Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
intestate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈtɛs.ˌteɪt/
Tính từ
sửa
intestate
(pháp lý)
/ɪn.ˈtɛs.ˌteɪt/
Không để lại
di chúc
(người).
Không có
di chúc
dặn
sử dụng
như thế nào (tài sản).
Danh từ
sửa
intestate
/ɪn.ˈtɛs.ˌteɪt/
(
Pháp lý
)
Người
chết
không để lại
di chúc
.
Tham khảo
sửa
"
intestate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)