Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
intervale
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɪn.tɜː.vəl/
Danh từ
sửa
intervale
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ)
/ˈɪn.tɜː.vəl/
Vùng
lòng
châo
(giữa những dây đồi).
Dùng đất bằng
dọc
triền
sông
.
Tham khảo
sửa
"
intervale
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)