Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪn.tɜː.vəl/

Danh từ

sửa

intervale (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) /ˈɪn.tɜː.vəl/

  1. Vùng lòng châo (giữa những dây đồi).
  2. Dùng đất bằng dọc triền sông.

Tham khảo

sửa