Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

interurban

  1. Giữa hai thành phố, liên thành.
    an interurban railway — đường xe lửa giữa hai thành phố

Danh từ

sửa

interurban

  1. Đường xe lửa giữa hai thành phố; đường xe điện giữa hai thành phố.
  2. Xe chạy giữa hai thành phố.

Tham khảo

sửa