Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.tɛ.ʁɔ.ɡa.tiv.mɑ̃/

Phó từ sửa

interrogativement /ɛ̃.tɛ.ʁɔ.ɡa.tiv.mɑ̃/

  1. (Một cách) Dò hỏi.
  2. Bằng cách hỏi.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa