interrelate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.tər.rɪ.ˈleɪt/
Nội động từ
sửainterrelate nội động từ /ˌɪn.tər.rɪ.ˈleɪt/
Tham khảo
sửa- "interrelate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
interrelate nội động từ /ˌɪn.tər.rɪ.ˈleɪt/