Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

interphone

  1. Hệ thống dây nói nội bộ, hệ thống máy nói nội bộ (một cơ quan, một chiếc tàu... ).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.tɛʁ.fɔn/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
interphone
/ɛ̃.tɛʁ.fɔn/
interphones
/ɛ̃.tɛʁ.fɔn/

interphone /ɛ̃.tɛʁ.fɔn/

  1. Hệ thống máy nói nội bộ (một cơ quan.. ).
  2. Hệ thống máy nói thông âm (nhiều người nói chuyện với nhau).

Tham khảo sửa