Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
interiorize
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈtɪr.i.ə.ˌrɑɪz/
Ngoại động từ
sửa
interiorize
ngoại động từ
/ɪn.ˈtɪr.i.ə.ˌrɑɪz/
Tạo thành
cái
phần
bên trong
,
tạo thành
một
phần
trong
bản thân
con người mình.
Tham khảo
sửa
"
interiorize
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)