Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

interfacial

  1. Xen giữa hai bề mặt.
  2. (Thuộc) Bề mặt chung (của hai vật... ); (thuộc) mặt phân giới.
  3. Chung (cho hai ngành học thuật... ).

Tham khảo sửa