intercostal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈkɑːs.tᵊl/
Tính từ
sửaintercostal /ˌɪn.tɜː.ˈkɑːs.tᵊl/
- (Giải phẫu) Ở giữa các xương sườn, gian sườn.
Tham khảo
sửa- "intercostal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.tɛʁ.kɔs.tal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | intercostal /ɛ̃.tɛʁ.kɔs.tal/ |
intercostaux /ɛ̃.tɛʁ.kɔs.tɔ/ |
Giống cái | intercostale /ɛ̃.tɛʁ.kɔs.tal/ |
intercostaux /ɛ̃.tɛʁ.kɔs.tɔ/ |
intercostal /ɛ̃.tɛʁ.kɔs.tal/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
intercostal /ɛ̃.tɛʁ.kɔs.tal/ |
intercostaux /ɛ̃.tɛʁ.kɔs.tɔ/ |
intercostal gđ /ɛ̃.tɛʁ.kɔs.tal/
Tham khảo
sửa- "intercostal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)