interaction
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.tə.ˈræk.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌɪn.tə.ˈræk.ʃən] |
Danh từ
sửainteraction (số nhiều interactions) /ˌɪn.tə.ˈræk.ʃən/
- Tương tác, sự ảnh hưởng lẫn nhau.
- human-computer interaction — tương tác người-máy
- Tác động qua lại.
Tham khảo
sửa- "interaction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.tɛ.ʁak.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
interaction /ɛ̃.tɛ.ʁak.sjɔ̃/ |
interactions /ɛ̃.tɛ.ʁak.sjɔ̃/ |
interaction gc /ɛ̃.tɛ.ʁak.sjɔ̃/
- Sự tác động qua lại, sự tương tác.
- Interaction atomique — sự tương tác nguyên tử
- Interaction de configuration — sự tương tác cấu hình
- Interaction de particules — sự tương tác hạt
Tham khảo
sửa- "interaction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)