Tiếng Anh

sửa
 
interaction

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.tə.ˈræk.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

interaction (số nhiều interactions) /ˌɪn.tə.ˈræk.ʃən/

  1. Tương tác, sự ảnh hưởng lẫn nhau.
    human-computer interaction — tương tác người-máy
  2. Tác động qua lại.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.tɛ.ʁak.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
interaction
/ɛ̃.tɛ.ʁak.sjɔ̃/
interactions
/ɛ̃.tɛ.ʁak.sjɔ̃/

interaction gc /ɛ̃.tɛ.ʁak.sjɔ̃/

  1. Sự tác động qua lại, sự tương tác.
    Interaction atomique — sự tương tác nguyên tử
    Interaction de configuration — sự tương tác cấu hình
    Interaction de particules — sự tương tác hạt

Tham khảo

sửa