intens
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | intens |
gt | intensit | |
Số nhiều | intensite | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
intens
- Mạnh, dữ dội, kịch liệt, mãnh liệt, khốc liệt.
- Han kan bli litt for intens i lengden.
- intens spenning
- intenst lys/arbeid
- å føle en intens uvilje mot noe(n)
Từ dẫn xuất
sửa- (1) intensitet gđ: Sự mãnh liệt, khốc liệt.
- (1) [[intensivere : [[]]Làm|]]Làm]] cho mãnh liệt, khốc liệt.
Tham khảo
sửa- "intens", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)