Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈtɛ.lə.dʒə.bəl/

Tính từ

sửa

intelligible /ɪn.ˈtɛ.lə.dʒə.bəl/

  1. Dễ hiểu.
  2. (Triết học) Chỉ có thể nhận thức được bằng trí óc.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.te.li.ʒibl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực intelligible
/ɛ̃.te.li.ʒibl/
intelligibles
/ɛ̃.te.li.ʒibl/
Giống cái intelligible
/ɛ̃.te.li.ʒibl/
intelligibles
/ɛ̃.te.li.ʒibl/

intelligible /ɛ̃.te.li.ʒibl/

  1. Dễ hiểu, .
    S’exprimer d’une manière intelligible — nói dễ hiểu
    Parler à haute et intelligible voix — nói to và rõ
  2. (Triết học) (thuộc) lý tính.
    Le monde intelligible — thế giới lý tính

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
intelligible
/ɛ̃.te.li.ʒibl/
intelligibles
/ɛ̃.te.li.ʒibl/

intelligible /ɛ̃.te.li.ʒibl/

  1. (Triết học) Cái lý tính.

Tham khảo

sửa