Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.tɑ̃.ʒi.bi.li.te/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
intangibilité
/ɛ̃.tɑ̃.ʒi.bi.li.te/
intangibilité
/ɛ̃.tɑ̃.ʒi.bi.li.te/

intangibilité gc /ɛ̃.tɑ̃.ʒi.bi.li.te/

  1. Tính không thể đụng chạm đến, tính không thể xâm phạm đến.

Tham khảo sửa