Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪnt.sə.ˈsɛp.tə.bəl/

Tính từ

sửa

insusceptible /ˌɪnt.sə.ˈsɛp.tə.bəl/

  1. Không tiếp thu; không dễ bị.
    insusceptible of flattery — không tiếp thu sự nịnh hót, không chịu được sự nịnh hót
    insusceptible to infection — không dễ bị nhiễm trùng
  2. Không dễ bị xúc cảm.

Tham khảo

sửa