insurmontable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.syʁ.mɔ̃.tabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | insurmontable /ɛ̃.syʁ.mɔ̃.tabl/ |
insurmontables /ɛ̃.syʁ.mɔ̃.tabl/ |
Giống cái | insurmontable /ɛ̃.syʁ.mɔ̃.tabl/ |
insurmontables /ɛ̃.syʁ.mɔ̃.tabl/ |
insurmontable /ɛ̃.syʁ.mɔ̃.tabl/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "insurmontable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)