Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
insulation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɪnt.sə.ˈleɪ.ʃən/
Hoa Kỳ
[ˌɪnt.sə.ˈleɪ.ʃən]
Danh từ
sửa
insulation
/ˌɪnt.sə.ˈleɪ.ʃən/
Sự
cô lập
,
sự
cách ly
.
Sự biến
(đất liền)
thành
một
hòn đảo
.
Tham khảo
sửa
"
insulation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)