Tiếng Catalan

sửa

Danh từ

sửa

institut (số nhiều instituts)

  1. Trường trung học
  2. Viện, học viện.
  3. Thể chế

Từ dẫn xuất

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃s.ti.ty/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
institut
/ɛ̃s.ti.ty/
instituts
/ɛ̃s.ti.ty/

institut /ɛ̃s.ti.ty/

  1. Viện, học viện.
    Institut de recherches scientifiques — viện nghiên cứu khoa học
    Institut pédagogique — học viện sư phạm
  2. (Tôn giáo) Quy chế.

Tham khảo

sửa