Hoa Kỳ | | [ˈɪn.ˌstɪŋkt] |
instinct /ˈɪn.ˌstɪŋkt/
- Đầy.
- instinct with life — đầy sức sống
instinct gđ /ɛ̃s.tɛ̃/
- Bản năng.
- L’instinct de conservation — bản năng bảo tồn
- Năng khiếu.
- Instinct esthétique — năng khiếu thẩm mỹ
- d’instinct; par instinct — theo bản năng