instinct
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪn.ˌstɪŋkt/
Hoa Kỳ | [ˈɪn.ˌstɪŋkt] |
Danh từ
sửainstinct /ˈɪn.ˌstɪŋkt/
Tính từ
sửainstinct /ˈɪn.ˌstɪŋkt/
- Đầy.
- instinct with life — đầy sức sống
Tham khảo
sửa- "instinct", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃s.tɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
instinct /ɛ̃s.tɛ̃/ |
instincts /ɛ̃s.tɛ̃/ |
instinct gđ /ɛ̃s.tɛ̃/
- Bản năng.
- L’instinct de conservation — bản năng bảo tồn
- Năng khiếu.
- Instinct esthétique — năng khiếu thẩm mỹ
- d’instinct; par instinct — theo bản năng
Tham khảo
sửa- "instinct", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)