insoupçonnable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.sup.sɔ.nabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | insoupçonnable /ɛ̃.sup.sɔ.nabl/ |
insoupçonnables /ɛ̃.sup.sɔ.nabl/ |
Giống cái | insoupçonnable /ɛ̃.sup.sɔ.nabl/ |
insoupçonnables /ɛ̃.sup.sɔ.nabl/ |
insoupçonnable /ɛ̃.sup.sɔ.nabl/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "insoupçonnable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)