Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.sup.sɔ.nabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực insoupçonnable
/ɛ̃.sup.sɔ.nabl/
insoupçonnables
/ɛ̃.sup.sɔ.nabl/
Giống cái insoupçonnable
/ɛ̃.sup.sɔ.nabl/
insoupçonnables
/ɛ̃.sup.sɔ.nabl/

insoupçonnable /ɛ̃.sup.sɔ.nabl/

  1. Không thể nghi ngờ.
    Honnêteté insouponnable — tính trung thực không thể nghi ngờ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa