insipidité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.si.pi.di.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
insipidité /ɛ̃.si.pi.di.te/ |
insipidité /ɛ̃.si.pi.di.te/ |
insipidité gc /ɛ̃.si.pi.di.te/
- Tính không có vị, tính lạt lẽo.
- L’insipidité d’un aliment — tính không vị của một thức ăn
- (Nghĩa bóng) Tính vô vị.
- L’insipidité d’une œuvre — tính vô vị của một tác phẩm
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "insipidité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)