Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sa.pi.di.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sapidité
/sa.pi.di.te/
sapidité
/sa.pi.di.te/

sapidité gc /sa.pi.di.te/

  1. Tính có vị.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa