Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sapide
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sa.pid/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
sapide
/sa.pid/
sapides
/sa.pid/
Giống cái
sapide
/sa.pid/
sapides
/sa.pid/
sapide
/sa.pid/
Có vị
.
Corps
sapide
— vật có vị
Tham khảo
sửa
"
sapide
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)