Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sa.vu.ʁø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực savoureux
/sa.vu.ʁø/
savoureux
/sa.vu.ʁø/
Giống cái savoureuse
/sa.vu.ʁøz/
savoureuses
/sa.vu.ʁøz/

savoureux /sa.vu.ʁø/

  1. Ngon, ngon lành.
    Mets savoureux — món ăn ngon
  2. (Nghĩa bóng) Thú vị, lý thú.
    Livre savoureux — quyển sách lý thú

Tham khảo

sửa