Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈsɪ.di.əs.nəs/

Danh từ sửa

insidiousness /ɪn.ˈsɪ.di.əs.nəs/

  1. Tính quỷ quyệt, tính xảo quyệt.
  2. (Y học) Tính âm ỉ, tính âm thầm (bệnh).

Tham khảo sửa