insidieux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.si.djø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | insidieux /ɛ̃.si.djø/ |
insidieux /ɛ̃.si.djø/ |
Giống cái | insidieuse /ɛ̃.si.djøz/ |
insidieuses /ɛ̃.si.djøz/ |
insidieux /ɛ̃.si.djø/
- Đánh lừa, lừa lọc.
- Question insidieuse — câu hỏi đánh lừa
- (Y học) Âm ỉ.
- Maladie insidieuse — bệnh âm ỉ
Tham khảo
sửa- "insidieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)