Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
insensate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɪn.ˈsɛn.ˌseɪt/
Tính từ
sửa
insensate
/ˌɪn.ˈsɛn.ˌseɪt/
Vô tri
vô giác
.
Không
cảm xúc
;
nhẫn tâm
.
Điên
rồ
,
ngu dại
.
Tham khảo
sửa
"
insensate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)