insekto (acc. số ít insekton, số nhiều insektoj, acc. số nhiều insektojn)
Được vay mượn từ tiếng Anh insect, tiếng Pháp insecte, tiếng Đức Insekt, tiếng Ý insetto, tiếng Tây Ban Nha insecto.
Bản mẫu:ido-noun