Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít insekt insektet
Số nhiều insekt, insekter insekta, insektene

insekt

  1. Côn trùng, sâu bọ.
    Fluen er et vanlig insekt i Norge.
    Her i landet er det ingen livsfarlige insekter.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa